Keo dính PSA
SK-Dyne for Functional Applications
Keo dán nhạy với áp suất hỗ trợ cuộc sống của chúng ta tùy theo loại ứng dụng và môi trường sử dụng. Danh sách sau đây sẽ giúp bạn chọn được loại keo dán nhạy áp phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Sản phẩm chính
Sản phẩm | Nv (%) |
Độ nhớt (Pa・s) |
Độ bám dính* |
Đặc trưng | Ứng dụng tiêu biểu |
---|---|---|---|---|---|
1310 | 33.0 | 9.0 | Mạnh | Chống xăng | Phim đánh dấu, phim dán decal |
1429DT | 30.0 | 1.5 | Mạnh | Không thấm nước | Phim cách nhiệt , dán cửa sổ |
1986DT | 50.0 | 5.0 | Mạnh | Độ bám dính cao | Nhãn mác cho lốp xe |
2094 | 25.0 | 6.0 | Mạnh | Khả năng chống phồng rộp |
Nhãn cho nhựa dẻo polycarbonate |
MD-1 | 45.0 | 2.0 | Mạnh | Kích ứng da thấp | Trát tường |
1170 | 30.0 | 5.0 | Trung bình | Hòa tan trong nước | Tái chế nhãn |
NT-21 | 40.0 | 5.0 | Nhẹ | Kháng dung môi phân cực |
Pin Lithium-ion |
* 1 Độ bền kết dính được thể hiện bằng thang đo 4 cấp độ: Mạnh> Trung bình> Hơi nhẹ> Rất nhẹ
Ngoài các sản phẩm kể trên, có sẵn các loại keo dán nhạy áp suất khác
Chúng tôi có thể điều chỉnh dựa trên yêu cầu và mục đích sử dụng của Quý khách. Vui lòng liên hệ cho chúng tôi để có thông tin chi tiết hơn.
Ngoài các sản phẩm kể trên, có sẵn các loại keo dán nhạy áp suất khác
Chúng tôi có thể điều chỉnh dựa trên yêu cầu và mục đích sử dụng của Quý khách. Vui lòng liên hệ cho chúng tôi để có thông tin chi tiết hơn.
SK-Dyne thân thiện với môi trường
Dòng sản phẩm này cân nhắc kỹ lưỡng về yếu tố ảnh hưởng tới môi trường từ nơi sản xuất đến nơi sử dụng băng dính.Nguyên vật liệu như sỉro và nhũ tương không sử dụng dung môi hữu cơ ,không chứa toluen, các hóa chất là tác nhân có thể gây ra “hội chứng bệnh nhà kín”,
Sản phẩm chính
Sản phẩm | Nv (%) |
Độ nhớt (Pa・s) |
Độ bám dính *1 |
Đặc trưng |
---|---|---|---|---|
1429DT | 30.0 | 1.5 | High | Loại không toluen*2 |
1700DT | 42.0 | 11.0 | High | Loại không toluen*2 |
1717DT | 47.0 | 6.5 | High | Loại không toluen*2 |
1720DT | 44.0 | 8.5 | High | Loại không toluen*2 |
1986DT | 50.0 | 5.0 | High | Loại không toluen*2 |
1501BS4 | 30.0 | 13.0 | Medium | Loại không toluen*2 |
E-4105 | 54.5 | 15.0 | High | Loại nhũ tương |
RE-4 | 49.0 | 17.0 | Medium | Loại nhũ tương |
RE-339 | 50.5 | 6.5 | Low | Loại nhũ tương |
Syrup WS | 26.5 | 1.5 | High | Loại siro không dung môi |
* 1 Độ bền kết dính được thể hiện bằng thang đo 4 cấp độ: Mạnh> Trung bình> Hơi nhẹ> Rất nhẹ
* 2 Chứa khoảng 500 ppm toluen.
Ngoài các sản phẩm kể trên, có sẵn các loại keo dán nhạy áp suất khác
Chúng tôi có thể điều chỉnh dựa trên yêu cầu và mục đích sử dụng của Quý khách. Vui lòng liên hệ cho chúng tôi để có thông tin chi tiết hơn.
* 2 Chứa khoảng 500 ppm toluen.
Ngoài các sản phẩm kể trên, có sẵn các loại keo dán nhạy áp suất khác
Chúng tôi có thể điều chỉnh dựa trên yêu cầu và mục đích sử dụng của Quý khách. Vui lòng liên hệ cho chúng tôi để có thông tin chi tiết hơn.